CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI XNK THỦY SẢN THANH ĐOÀN

THANH DOAN FISHERIES IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY

Squid Squid
Tên Latin Genus Spp
Cỡ (con/pound) 10/20; 20/40; 40/60; 60/80; 80/UP
Semi IQF or Block
Glazing 10%, 15%, 20%, 25%, 30%
Unit of sale 10 x 1kg or 6 x 2kg 
S000055 Mực ống Số lượng: 0 kg

Squid

  • Tên Latin Genus Spp
    Cỡ (con/pound) 10/20; 20/40; 40/60; 60/80; 80/UP
    Semi IQF or Block
    Glazing 10%, 15%, 20%, 25%, 30%
    Unit of sale 10 x 1kg or 6 x 2kg 

  •  

Thành phần:

  • Mực ống
  • Nước
  • Sodium phosphate
  • Muối
  • Sulphiting agents.

Cách chế biến & Hướng dẫn nấu ăn:

Giữ đông lạnh, không làm đông lạnh lại nếu đã ra đông.

Ghi chú khác:

  • Giữ mực đông lạnh cho đến khi sử dụng
  • Không rã đông nếu chưa dùng
  • Đặt mực đông lạnh trong nước muối sôi để rã đông.
  • Đun nhỏ lửa khi chế biến.
  • Mực có màu ngọc trai và đục lại khi nấu chính.
  • Mực sẽ được nấu chín khi nhiệt độ bên trong tối thiểu là 74oC / 1650F.
  • Sau khi nấu chín, nhanh chóng để ráo nước, dùng lạnh hoặc có thể bảo quản lạnh.
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG
Serving Per 3.5 oz edible portion (100 g)
  Amount
Calories 92
Fat 1.4 g
Cholesterol 233 mg
Sodium 44 mg
Carbohydrate 3.1 g
Protein 16 g
Vitamin A 33 iu
Vitamin C 4.7 mg
Calcium 32 mg
Iron 680 mcg
2.10 MB
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Thông báo từ hệ thống