Cleaned Baby Cuttlefish
-
Tên Latin Genus Spp Cỡ (con/pound) 10/20; 20/40; 40/60; 60/80; 80/UP Semi IQF or Block Glazing 10%, 15%, 20%, 25%, 30% Unit of sale 10 x 1kg or 6 x 2kg
Thành phần:
- Mực ống
- Nước
- Sodium phosphate
- Muối
- Sulphiting agents.
Cách chế biến & Hướng dẫn nấu ăn:
Giữ đông lạnh, không làm đông lạnh lại nếu đã ra đông.
Ghi chú khác:
- Giữ mực đông lạnh cho đến khi sử dụng
- Không rã đông nếu chưa dùng
- Đặt mực đông lạnh trong nước muối sôi để rã đông.
- Đun nhỏ lửa khi chế biến.
- Mực có màu ngọc trai và đục lại khi nấu chính.
- Mực sẽ được nấu chín khi nhiệt độ bên trong tối thiểu là 74oC / 1650F.
- Sau khi nấu chín, nhanh chóng để ráo nước, dùng lạnh hoặc có thể bảo quản lạnh.
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG | |
---|---|
Serving | Per 3.5 oz edible portion (100 g) |
Amount | |
Calories | 92 |
Fat | 1.4 g |
Cholesterol | 233 mg |
Sodium | 44 mg |
Carbohydrate | 3.1 g |
Protein | 16 g |
Vitamin A | 33 iu |
Vitamin C | 4.7 mg |
Calcium | 32 mg |
Iron | 680 mcg |